Một số doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam đã dành 1 – 3% doanh thu cho các hoạt động vì cộng đồng, song đây không phải là khoản chi lớn nếu so với các hạng mục ESG.
Mở vùng đất mới
Công ty Bamboo Capital (mã BCG) gần đây đã hợp tác với STACS, một công ty công nghệ hàng đầu về dữ liệu ESG tại châu Á, có trụ sở chính tại Singapore. Điều này đánh dấu sự hợp tác giữa Bamboo Capital và STACS, với Bamboo Capital sẽ trở thành doanh nghiệp Việt Nam đầu tiên sử dụng nền tảng kỹ thuật số ESGpedia phát triển bởi STACS để thực hiện báo cáo ESG. Hợp tác này đặt nền tảng cho việc xây dựng hệ thống dữ liệu minh bạch về phát thải CO2 và chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC).
Theo đó, mỗi megawatt-giờ điện tái tạo được tạo ra sẽ được cấp một chứng chỉ REC (1 REC tương đương với 1 MWh). Ngoài doanh thu từ bán điện, doanh nghiệp năng lượng tái tạo còn có nguồn thu thụ động từ việc bán chứng chỉ REC. Việc mua chứng chỉ REC giúp doanh nghiệp giảm trừ lượng phát thải CO2 và chứng minh sự thân thiện với môi trường, thỏa mãn các yêu cầu “xanh” từ đối tác quốc tế mà không cần sử dụng trực tiếp điện từ nguồn năng lượng tái tạo.
Mặc dù REC đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi xanh, hướng tới mục tiêu Net Zero của châu Á, nhưng việc truy xuất nguồn gốc REC và đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch là một thách thức. Bamboo Capital sẽ sử dụng ESGpedia để ghi nhận chi tiết về dữ liệu REC và các giao dịch mua bán REC, giúp doanh nghiệp tham gia thị trường REC tiếp cận thông tin một cách dễ dàng và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Phát triển thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam là một công cụ kinh tế đã được đưa vào Luật Bảo vệ Môi trường từ năm 2020. Hiện Bộ Tài nguyên và Môi trường đang triển khai kế hoạch chính thức vận hành sàn giao dịch vào năm 2028. Điều này đánh dấu bước quan trọng trong việc phát triển thị trường giao dịch tín chỉ carbon tại Việt Nam, là một ví dụ tiêu biểu về việc triển khai chiến lược ESG tại doanh nghiệp.
Gần đây, yêu cầu về phát triển xanh ngày càng quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là những doanh nghiệp xuất khẩu sang châu Âu và Mỹ. Việc đáp ứng các yêu cầu “xanh” mới từ quý IV/2023 là bắt buộc nếu muốn duy trì đơn hàng. Do đó, nhiều doanh nghiệp niêm yết đã tích cực chuẩn bị cho những yêu cầu khắt khe này. Cụ thể, CTCP May Sông Hồng đã nghiên cứu và lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái cho hơn 20 xưởng sản xuất từ năm 2022. Những nỗ lực này giúp giảm thiểu lượng CO2 phát thải và thúc đẩy sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
Tổng giám đốc May Sông Hồng, ông Bùi Việt Quang, chia sẻ rằng, việc bảo vệ môi trường không chỉ giúp giảm thải CO2 mà còn mang lại lợi ích kinh tế, như giảm chi phí điện năng và bảo trì mái cũng giảm đáng kể. Đồng thời, công ty cũng đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại và sử dụng nguyên phụ liệu tái sinh, đặt mình vào vị thế của một doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường.
Quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là hiệu quả, được lãnh đạo Công ty May Sông Hồng chú trọng. Ông Bùi Việt Quang cho biết công ty luôn ưu tiên đầu tư vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng với hướng tự động hóa và thân thiện môi trường, cũng như hoàn thiện hệ thống phần mềm quản trị doanh nghiệp để tiết kiệm chi phí quản lý doanh nghiệp ở mức tối ưu.
Lấp dần khoảng cách
Mặc dù mức độ quan tâm và triển khai chiến lược ESG tại các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam đã có sự cải thiện, nhưng so với các đối tác tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, vẫn tồn tại khoảng cách lớn.
Kết quả khảo sát của PwC cho thấy rằng sự thiếu lãnh đạo cấp cao trong các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam là một yếu tố chính ảnh hưởng đến cam kết ESG. Khoảng hai phần ba số doanh nghiệp tham gia khảo sát cho biết, trong hội đồng quản trị của họ, thiếu sự tích cực và quản trị minh bạch đối với chương trình ESG. Ngoài ra, gần một nửa số doanh nghiệp tham gia khảo sát cho biết tổ chức của họ không có hoặc chưa xác định rõ lãnh đạo ESG, điều này có thể gây khó khăn trong việc hướng dẫn và thực hiện các sáng kiến ESG.
Trong số các công ty được khảo sát tại Việt Nam, chỉ có 46% công bố trách nhiệm của hội đồng quản trị liên quan đến tính bền vững; 44% công bố cơ cấu quản trị bền vững và chỉ 8% công bố số lượng thành viên hội đồng quản trị hoặc nhân sự quản lý đã qua đào tạo về phát triển bền vững. Các tỷ lệ này đều thấp hơn nhiều so với mức trung bình của khu vực châu Á – Thái Bình Dương, lần lượt là 84%, 79% và 36%.
Điều đáng chú ý là không có doanh nghiệp nào tiết lộ mối liên hệ giữa thù lao của giám đốc điều hành và hiệu quả công việc của họ trong việc quản trị bền vững. Điều này đặt ra một thách thức lớn, đặc biệt khi Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát các yếu tố ESG và tích hợp tính bền vững vào chiến lược tăng trưởng dài hạn, nhằm đảm bảo phân bổ và ưu tiên nguồn lực cho việc thực hiện ESG.
Các chuyên gia tư vấn khuyến nghị, doanh nghiệp niêm yết nên tự chủ tích hợp các nguyên tắc ESG vào hoạt động, tận dụng cơ sở hạ tầng và nguồn lực sẵn có. Đồng thời, cơ quan chính phủ và cơ quan quản lý cần thiết lập các chính sách rõ ràng để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi ESG, cùng với hướng dẫn chi tiết về các phương thức báo cáo phát triển bền vững.
Chính sách của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đang hướng tới việc thúc đẩy thực hành các tiêu chuẩn ESG. Tại lễ ra mắt Sổ tay Hướng dẫn báo cáo phát thải khí, dự án do Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) phối hợp với UBCK triển khai tại các doanh nghiệp niêm yết, ông Phạm Hồng Sơn, Phó chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, kỳ vọng rằng việc xuất bản cuốn sổ tay này sẽ giúp doanh nghiệp xác định và quản lý rủi ro, cũng như tìm kiếm cơ hội hành động mới thông qua việc nêu bật những cải thiện có hiệu quả chi phí mà trước đó chưa được chú trọng.
“Không ít doanh nghiệp đang lúng túng trong việc lập báo cáo phát thải khí nhà kính. Cuốn sổ tay gần như là “cầm tay, chỉ việc”, hướng dẫn các doanh nghiệp từng bước một để có thể đưa ra báo cáo chuẩn mực, tuân thủ các quy định của Thông tư 96 của Bộ Tài chính trong việc lập báo cáo liên quan đến phát thải khí nhà kính”, ông Sơn chia sẻ.