Case Study: Tái cấu trúc Danh mục Sản phẩm và Xây dựng Năng lực Đổi mới cho Doanh nghiệp Sản xuất Hàng tiêu dùng Kỹ thuật tại Việt Nam

Bối cảnh

Công ty X là một doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện gia dụng/hàng tiêu dùng kỹ thuật. Sau nhiều năm phát triển, Công ty X đã xây dựng được một danh mục sản phẩm đa dạng với hàng trăm mã hàng (SKU). Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng này cũng đi kèm với những thách thức:

  • Danh mục sản phẩm trở nên phức tạp, khó quản lý và đánh giá hiệu quả tổng thể.
  • Thiếu một logic phân loại và cấu trúc danh mục rõ ràng, dựa trên chiến lược kinh doanh và nhu cầu thị trường.
  • Quy trình phát triển sản phẩm mới (NPD) còn mang tính tự phát, thiếu sự chuẩn hóa, dẫn đến việc lãng phí nguồn lực và thời gian đưa sản phẩm ra thị trường kéo dài.
  • Áp lực cạnh tranh ngày càng tăng từ cả các đối thủ trong nước và quốc tế.

Nhận thấy sự cần thiết phải tối ưu hóa danh mục sản phẩm và nâng cao năng lực đổi mới để phát triển bền vững, Ban lãnh đạo Công ty X đã quyết định hợp tác với đội ngũ tư vấn chuyên sâu (do Dr. Trần Anh Tuấn dẫn dắt) để triển khai một dự án chiến lược.

Thách thức chính

Dự án cần giải quyết các vấn đề cốt lõi sau:

  • Danh mục cồng kềnh, thiếu tập trung: Làm thế nào để đánh giá và xác định những sản phẩm nào nên giữ lại, đầu tư phát triển, hoặc loại bỏ khỏi danh mục?
  • Thiếu cơ sở ra quyết định: Làm thế nào để xây dựng một hệ thống đánh giá sản phẩm khách quan, dựa trên dữ liệu đa chiều (thị trường, tài chính, kỹ thuật, chiến lược) để hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư?
  • Quy trình NPD chưa tối ưu: Làm thế nào để chuẩn hóa và nâng cao hiệu quả của quy trình phát triển sản phẩm mới, từ khâu lên ý tưởng đến tung ra thị trường?
  • Năng lực đổi mới hạn chế: Làm thế nào để xây dựng năng lực cốt lõi về R&D và đổi mới sản phẩm cho đội ngũ nội bộ?

Giải pháp triển khai

Dự án được chia thành hai giai đoạn chính, thực hiện trong khoảng 5-6 tháng:

Giai đoạn 1: Tái cấu trúc Danh mục Sản phẩm

  • Thu thập & Phân tích dữ liệu: Tổng hợp toàn bộ dữ liệu về các SKU hiện hữu (thông số kỹ thuật, doanh số, lợi nhuận, vòng đời, kênh phân phối…). Nghiên cứu thị trường, đối thủ cạnh tranh và các xu hướng công nghệ, tiêu dùng liên quan.
  • Xây dựng Logic Cấu trúc: Thiết kế một hệ thống phân loại danh mục sản phẩm mới (Product Portfolio Structure/Taxonomy) đa cấp, từ Họ sản phẩm (Family) -> Danh mục (Category) -> Dòng (Line) -> Loại (Type) -> SKU[cite: 9]. Logic này dựa trên các yếu tố như nhu cầu khách hàng, công nghệ lõi, ứng dụng, phân khúc giá…
  • Phát triển Thuật toán Đánh giá (Ranking Algorithm): Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá đa chiều bao gồm các khía cạnh: Thị trường (Market Attractiveness), Chiến lược (Strategic Fit), Tài chính (Financial Viability), Kỹ thuật & Vận hành (Technical & Operational Feasibility). Xác định trọng số cho từng tiêu chí và xây dựng công thức tính điểm tổng hợp.
  • Đánh giá & Xếp hạng: Áp dụng thuật toán để chấm điểm và xếp hạng toàn bộ các SKU hiện hữu cũng như các ý tưởng sản phẩm mới tiềm năng.
  • Đề xuất Danh mục Mục tiêu: Dựa trên kết quả đánh giá, đề xuất cấu trúc danh mục sản phẩm tối ưu cho năm kế tiếp, bao gồm danh sách các sản phẩm cần giữ lại, cải tiến, loại bỏ và các sản phẩm mới cần ưu tiên phát triển.

Giai đoạn 2: Xây dựng Năng lực Phát triển Sản phẩm Mới (NPD)

  • Phân tích & Thiết kế Quy trình: Đánh giá quy trình NPD hiện tại của Công ty X, xác định các điểm nghẽn và cơ hội cải tiến. Thiết kế quy trình NPD chuẩn hóa theo mô hình Stage-Gate (hoặc mô hình phù hợp khác), tích hợp các công cụ quản lý dự án và ra quyết định.
  • Đào tạo & Huấn luyện: Tổ chức các buổi đào tạo và huấn luyện thực chiến (coaching) cho đội ngũ R&D, Marketing, Mua hàng, Sản xuất… về phương pháp luận, công cụ và kỹ năng cần thiết để vận hành quy trình NPD mới.
  • Thực hành & Áp dụng: Lựa chọn một dự án phát triển sản phẩm mới cụ thể của Công ty X để áp dụng thí điểm quy trình NPD mới dưới sự hướng dẫn của chuyên gia tư vấn.

Kết quả đạt được

Sau khi dự án kết thúc, Công ty X đã đạt được những kết quả quan trọng:

Danh mục sản phẩm tinh gọn và chiến lược hơn:

  • Loại bỏ được một tỷ lệ đáng kể (ví dụ: khoảng 20-30%) các mã SKU hoạt động kém hiệu quả, giúp giải phóng nguồn lực và giảm chi phí tồn kho.
  • Xác định rõ ràng các dòng sản phẩm cốt lõi đóng góp chính vào doanh thu và lợi nhuận, cùng các dòng sản phẩm tiềm năng cho tương lai.
  • Cấu trúc danh mục mới, dựa trên logic phân loại khoa học và kết quả đánh giá định lượng, đã được ban hành và áp dụng cho kế hoạch kinh doanh năm tiếp theo. Quyết định giữ/bỏ/phát triển sản phẩm dựa trên dữ liệu phân tích rõ ràng, thay vì cảm tính.

Năng lực NPD và đổi mới được nâng cao:

  • Một quy trình NPD chuẩn hóa, linh hoạt đã được thiết lập và đưa vào vận hành, giúp quản lý các dự án phát triển sản phẩm mới một cách bài bản và hiệu quả hơn.
  • Nhận thức và kỹ năng của đội ngũ liên quan đến R&D và quản lý sản phẩm được nâng lên rõ rệt thông qua đào tạo và thực hành.
  • Sự phối hợp giữa các bộ phận (R&D, Marketing, Sản xuất, Mua hàng…) trong quá trình NPD trở nên nhịp nhàng và hiệu quả hơn.
  • Bước đầu rút ngắn thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường và nâng cao tỷ lệ thành công của các dự án.

Tác động đến hoạt động kinh doanh:

  • Tạo nền tảng vững chắc cho việc quản trị danh mục sản phẩm một cách chiến lược và chủ động hơn.
  • Nâng cao khả năng thích ứng với biến động thị trường và gia tăng lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới sản phẩm hiệu quả.
  • Hình thành văn hóa ra quyết định dựa trên dữ liệu và tư duy đổi mới trong toàn công ty.

Bài học kinh nghiệm

Case study của Công ty X cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý danh mục sản phẩm một cách khoa học và chiến lược đối với các doanh nghiệp sản xuất:

  • Dữ liệu là nền tảng: Việc ra quyết định về sản phẩm cần dựa trên phân tích dữ liệu đa chiều thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm hay cảm tính.
  • Cấu trúc tạo nên sự rõ ràng: Một logic cấu trúc danh mục sản phẩm rõ ràng giúp đơn giản hóa việc quản lý, phân tích và định hướng chiến lược.
  • Quy trình chuẩn hóa là cần thiết: Quy trình NPD bài bản giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả đổi mới.
  • Con người là cốt lõi: Sự cam kết của lãnh đạo và năng lực của đội ngũ là yếu tố quyết định thành công của quá trình chuyển đổi.
  • Tư vấn đồng hành: Sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm giúp doanh nghiệp đi đúng hướng và rút ngắn thời gian đạt được kết quả.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần sự tư vấn chuyên sâu & đồng hành triển khai tái cấu trúc danh mục sản phẩm hiệu quả, hãy liên hệ với các chuyên gia tại Meslab Dong-Han để được hỗ trợ và kết nối hợp tác.

Đọc thêm về chủ đề Tái cấu trúc danh mục sản phẩm qua bài viết: Tái cấu trúc Danh mục Sản phẩm Hiệu quả: Chìa khóa Tăng trưởng Bền vững cho Doanh nghiệp Gia dụng

MES LAB

MES LAB (hoặc Meslab) là Cộng đồng Kỹ thuật Công nghiệp đầu tiên tại Việt Nam (từ 2006) và hiện nay đang tập trung sâu vào Kết nối Đổi mới, R&D, Phát triển sản phẩm cho Doanh nghiệp Sản xuất công nghiệp.
Dong-Han DHRC (gọi tắt là Dong-Han) là đơn vị liên kết của MES LAB chuyên tư vấn xây dựng bộ phận R&D và tổ chức vận hành hoạt động R&D sản phẩm trong Doanh nghiệp.

1 Comment Leave a Reply

Leave a Reply

Your email address will not be published.

Don't Miss