DT#07: Giai đoạn Develop (phần 2): Từ ý tưởng đến concept – “nặn hình” giải pháp tiềm năng

Đây là bài số 7 trong chuỗi bài “Design thinking cho sáng tạo & phát triển sản phẩm mới: Thấu cảm tạo đột phá” nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ bản chất, giá trị cốt lõi và ứng dụng của Tư duy Thiết kế (Design Thinking) trong hành trình đổi mới và phát triển sản phẩm.

Ở bài viết trước (DT#06), chúng ta đã khám phá phần đầu của giai đoạn Develop với hoạt động Brainstorming sôi nổi và các kỹ thuật lên ý tưởng sáng tạo. Kết quả là bạn và đội ngũ đã có trong tay một “kho” ý tưởng thô phong phú, đa dạng, từ những ý tưởng thực tế đến những ý tưởng có vẻ “điên rồ”. Đây là thành quả tuyệt vời của tư duy phân kỳ.

Tuy nhiên, một danh sách dài các ý tưởng đơn lẻ, dù thú vị đến mấy, vẫn chưa phải là đích đến. Chúng giống như những viên gạch rời rạc, cần được lựa chọn, kết hợp và “nhào nặn” để tạo thành những bản thiết kế sơ bộ, những “ngôi nhà” tiềm năng. Bước tiếp theo trong giai đoạn Develop chính là quá trình hội tụ (convergence): biến những ý tưởng thô (Ideas) thành những Khái niệm Giải pháp (Solution Concepts) cụ thể, rõ ràng và có thể đánh giá được.

Tại sao cần chuyển từ Ý tưởng (Idea) sang Khái niệm (Concept)?

Một ý tưởng thường chỉ là một tia lóe sáng ban đầu, một hướng tiếp cận chung chung. Ví dụ: “Làm app đặt đồ ăn trưa cho dân văn phòng”, “Thiết kế balo chống trộm”. Những ý tưởng này còn khá mơ hồ và chưa đủ chi tiết để đánh giá tính khả thi hay tiềm năng thực sự.

Một Concept (Khái niệm) thì khác. Nó là một phiên bản được phát triển chi tiết hơn của một hoặc nhiều ý tưởng, mô tả rõ ràng hơn về:

  • Giải pháp là gì? Nó hoạt động như thế nào?
  • Nó dành cho ai? (Đối tượng người dùng cụ thể – Persona).
  • Nó giải quyết vấn đề/nhu cầu nào? (Kết nối lại với POV/HMW ở giai đoạn Define).
  • Các tính năng/đặc điểm chính là gì?
  • Giá trị cốt lõi mang lại cho người dùng là gì?

Việc phát triển ý tưởng thành concept giúp:

  • Làm rõ ý tưởng: Biến những suy nghĩ trừu tượng thành mô tả cụ thể, dễ hình dung hơn.
  • Đánh giá tính khả thi: Khi ý tưởng chi tiết hơn, chúng ta dễ dàng đánh giá sơ bộ về tính khả thi kỹ thuật, nguồn lực cần thiết, tiềm năng thị trường…
  • Giao tiếp hiệu quả: Một concept rõ ràng giúp các thành viên trong đội ngũ và các bên liên quan dễ dàng hiểu, thảo luận và đóng góp ý kiến.
  • Chuẩn bị cho Prototyping: Concept là nền tảng để xây dựng các mẫu thử (prototype) nhằm kiểm chứng giả định với người dùng.

Quá trình chuyển đổi này bao gồm hai hoạt động chính: Sàng lọc và đánh giá ý tưởng để chọn ra những hướng đi tiềm năng nhất, và sau đó Phát triển chi tiết những hướng đi đó thành các concept hoàn chỉnh.

Sàng lọc “biển” ý tưởng: Các phương pháp lựa chọn

Sau buổi brainstorming, bạn có thể có hàng chục, thậm chí hàng trăm ý tưởng. Không thể theo đuổi tất cả. Việc sàng lọc giúp tập trung nguồn lực vào những ý tưởng hứa hẹn nhất. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

1. Bỏ phiếu chấm tròn (Dot Voting)

Đây là phương pháp nhanh chóng, dân chủ để nhóm ưu tiên ý tưởng. Mỗi thành viên được cấp một số lượng “phiếu” nhất định (thường là 3-5 dấu chấm sticker). Họ sẽ dán các dấu chấm này lên những ý tưởng mà họ cho là tiềm năng nhất (có thể dán nhiều chấm cho một ý tưởng nếu thấy nó đặc biệt xuất sắc). Những ý tưởng nhận được nhiều phiếu nhất sẽ được chọn để đi tiếp.

Ưu điểm: Nhanh, đơn giản, dễ thực hiện, tạo sự tham gia. Nhược điểm: Có thể bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng đám đông, chưa đánh giá sâu về chất lượng ý tưởng.

2. Ma trận sàng lọc ý tưởng (Idea Screening Matrix)

Phương pháp này sử dụng các tiêu chí cụ thể để đánh giá và so sánh các ý tưởng một cách khách quan hơn. Các bước thực hiện:

  1. Xác định tiêu chí đánh giá: Chọn ra 3-5 tiêu chí quan trọng nhất. Các tiêu chí phổ biến bao gồm:
    • Tính mong muốn (Desirability): Ý tưởng có giải quyết đúng nhu cầu người dùng không? Người dùng có thực sự muốn nó không?
    • Tính khả thi (Feasibility): Chúng ta có đủ công nghệ, nguồn lực, kỹ năng để thực hiện ý tưởng này không?
    • Tính bền vững/sinh lời (Viability): Ý tưởng có phù hợp với mô hình kinh doanh không? Có tiềm năng tạo ra doanh thu hoặc tác động bền vững không?
    • (Có thể thêm) Mức độ đổi mới, Mức độ phù hợp chiến lược, Thời gian triển khai…
  2. Tạo ma trận: Liệt kê các ý tưởng ở các hàng và các tiêu chí ở các cột.
  3. Đánh giá: Cả nhóm cùng thảo luận và cho điểm từng ý tưởng theo từng tiêu chí (ví dụ: thang điểm 1-5 hoặc dùng ký hiệu +, -, =).
  4. Tổng hợp và lựa chọn: Tính tổng điểm hoặc xem xét tổng thể để chọn ra các ý tưởng có điểm số cao và cân bằng nhất giữa các tiêu chí.

Ưu điểm: Khách quan hơn Dot Voting, dựa trên tiêu chí rõ ràng. Nhược điểm: Tốn thời gian hơn, việc cho điểm vẫn có thể mang tính chủ quan.

3. Ma trận chấm điểm khái niệm (Concept Scoring Matrix)

Phương pháp này thường được dùng ở giai đoạn sau, khi các ý tưởng đã được phát triển thành các concept chi tiết hơn. Nó tương tự Idea Screening Matrix nhưng phức tạp hơn:

  • Chọn Concept tham chiếu (Reference Concept): Chọn một concept làm chuẩn (có thể là giải pháp hiện có, giải pháp của đối thủ, hoặc một concept trung bình).
  • Xác định Tiêu chí và Trọng số (Weight): Lựa chọn các tiêu chí đánh giá quan trọng và gán trọng số cho từng tiêu chí tùy theo mức độ quan trọng của nó (tổng trọng số thường là 100%).
  • So sánh và Chấm điểm: So sánh từng concept ứng viên với concept tham chiếu theo từng tiêu chí. Cho điểm tương đối (ví dụ: + nếu tốt hơn, – nếu kém hơn, = nếu tương đương, hoặc thang điểm chi tiết hơn như 1-5).
  • Tính điểm có trọng số: Nhân điểm số của từng tiêu chí với trọng số tương ứng.
  • Tổng hợp và Xếp hạng: Tính tổng điểm có trọng số cho mỗi concept và xếp hạng chúng để lựa chọn.

Ưu điểm: Đánh giá chi tiết, có hệ thống, dựa trên trọng số ưu tiên. Nhược điểm: Phức tạp, tốn nhiều thời gian và công sức nhất.

Lưu ý quan trọng khi sàng lọc: Đừng vội loại bỏ hoàn toàn những ý tưởng “yếu”. Đôi khi chúng có thể được kết hợp với ý tưởng khác hoặc điều chỉnh để trở nên mạnh mẽ hơn. Mục tiêu chính là tìm ra những hướng đi tiềm năng nhất để đầu tư phát triển thành concept.

“Nặn hình” cho ý tưởng: Phát triển Concept chi tiết

Sau khi đã chọn được những ý tưởng/hướng đi tiềm năng, bước tiếp theo là “thổi hồn” vào chúng, biến chúng thành những concept giải pháp cụ thể, có hình hài rõ ràng hơn. Một concept tốt cần được mô tả đủ chi tiết để mọi người có thể hiểu và hình dung được nó.

Các kỹ thuật phổ biến để phát triển concept:

1. Mô tả Concept (Concept Description)

Viết một đoạn mô tả ngắn gọn nhưng đầy đủ về concept, thường bao gồm:

  • Tên gọi (Working Title): Một cái tên tạm thời để dễ gọi.
  • Đối tượng người dùng (Target User): Dành cho Persona nào?
  • Vấn đề/Nhu cầu giải quyết: Kết nối lại với POV/HMW.
  • Giải pháp đề xuất: Mô tả cách thức hoạt động chính.
  • Các tính năng/đặc điểm nổi bật: Liệt kê 3-5 điểm chính yếu.
  • Giá trị cốt lõi mang lại: Lợi ích chính cho người dùng là gì?

Việc viết ra mô tả giúp làm rõ suy nghĩ và tạo ra một tài liệu tham khảo chung cho cả đội.

2. Kịch bản hình ảnh (Storyboarding)

Storyboarding là kỹ thuật “kể chuyện bằng hình ảnh”, mô tả trải nghiệm của người dùng (Persona) khi tương tác với concept giải pháp của bạn trong một kịch bản cụ thể. Nó giống như vẽ một cuốn truyện tranh ngắn, thường gồm 6-8 khung hình chính.

Storyboarding giúp:

  • Hình dung rõ ràng luồng trải nghiệm người dùng.
  • Xác định các bước tương tác quan trọng.
  • Khám phá bối cảnh sử dụng và cảm xúc của người dùng.
  • Truyền đạt ý tưởng một cách trực quan và dễ hiểu.

Không cần phải vẽ đẹp, chỉ cần các hình ảnh đơn giản, dễ hiểu kèm theo chú thích ngắn gọn là đủ.

3. Khung sườn/Phác thảo (Wireframes/Sketches)

Đối với các giải pháp số (ứng dụng, website) hoặc sản phẩm vật lý, việc tạo ra các bản phác thảo hoặc khung sườn là rất cần thiết:

  • Wireframes (cho giải pháp số): Là các bản vẽ bố cục cơ bản, thể hiện cấu trúc thông tin, vị trí các thành phần chính (nút bấm, hình ảnh, văn bản…) trên từng màn hình, mà không cần quan tâm đến màu sắc hay đồ họa chi tiết. Wireframes giúp tập trung vào luồng tương tác và cấu trúc giao diện. Có thể vẽ tay hoặc dùng các công cụ như Balsamiq, Figma, Sketch…
  • Sketches (cho sản phẩm vật lý): Là các bản vẽ phác thảo nhanh về hình dáng, cấu trúc, các bộ phận chính của sản phẩm vật lý. Giúp hình dung về mặt hình thức và công năng cơ bản.

Những bản phác thảo này giúp cụ thể hóa hình hài của giải pháp và là tiền đề cho việc tạo các prototype chi tiết hơn sau này.

Ví dụ thực tế: Phát triển concept

  • Máy khử rung tim AED (Laerdal): Như đã đề cập ở bài DT#05, Laerdal xác định vấn đề là người không có chuyên môn y tế gặp khó khăn và lo sợ khi phải sử dụng máy AED trong tình huống khẩn cấp. Sau khi brainstorming các ý tưởng (ví dụ: hướng dẫn bằng giọng nói, hình ảnh minh họa, quy trình tự động hóa…), họ cần phát triển chúng thành các concept. Có thể họ đã tạo ra Concept A: máy có màn hình lớn hiển thị video hướng dẫn chi tiết; Concept B: máy có hướng dẫn bằng giọng nói cực kỳ đơn giản, từng bước một, kèm đèn nháy chỉ vị trí dán điện cực; Concept C: máy hoàn toàn tự động phân tích và sốc điện không cần người dùng bấm nút… Mỗi concept này sẽ được mô tả chi tiết, có thể kèm phác thảo giao diện/hình dáng, trước khi được đánh giá và lựa chọn để làm prototype.
  • Ứng dụng “Đi chợ hộ” (Ví dụ giả định): Sau brainstorming, có các ý tưởng: đặt qua app, đặt qua Zalo, giao hàng theo giờ cố định, giao hàng ngay lập tức, thanh toán tiền mặt, thanh toán online… Đội ngũ có thể sàng lọc và kết hợp chúng thành các concept:
    • Concept A (“Tiện lợi & Chủ động”): Đặt hàng qua App với đầy đủ tính năng (chọn siêu thị, xem tồn kho), giao hàng theo khung giờ đã chọn, thanh toán online (ví điện tử, thẻ). Target Persona: Chị Mai (bận rộn, cần kế hoạch).
    • Concept B (“Nhanh gọn & Linh hoạt”): Đặt hàng qua Zalo (chat trực tiếp với người đi chợ), giao hàng ngay khi có thể, thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản khi nhận hàng. Target Persona: Người cần gấp, không quá rành công nghệ.

    Mỗi concept này sẽ được mô tả rõ hơn về luồng hoạt động, giao diện (nếu có), giá trị mang lại… để đội ngũ có thể thảo luận, đánh giá và quyết định hướng đi tiếp theo.

Key Takeaway: “Nặn hình” cho tương lai

Giai đoạn Develop không chỉ dừng lại ở việc tuôn trào ý tưởng. Việc chuyển hóa những ý tưởng thô thành các concept giải pháp chi tiết, có thể hình dung và đánh giá được, là một bước chuyển cực kỳ quan trọng. Nó đòi hỏi tư duy hội tụ, khả năng phân tích, tổng hợp và kỹ năng mô tả, trực quan hóa ý tưởng.

Các phương pháp sàng lọc ý tưởng và các kỹ thuật phát triển concept như mô tả, storyboarding, wireframing/sketching giúp bạn “nặn hình” cho những giải pháp tiềm năng, biến chúng từ những suy nghĩ mơ hồ thành những bản phác thảo rõ ràng hơn về tương lai. Đây chính là cầu nối vững chắc, chuẩn bị hành trang cần thiết để bước vào thế giới thú vị của Prototyping – nơi chúng ta sẽ thực sự “xây để tư duy”.

Về tác giả: TS. Trần Anh Tuấn, cùng với Meslab Dong-Han, đã tiên phong đưa Design Thinking vào ứng dụng thực tiễn cho Phát triển sản phẩm tại Việt Nam, khởi đầu bằng cuốn “Cẩm nang Phát triển sản phẩm” năm 2015 và tiếp nối qua hàng loạt dự án tư vấn, đào tạo cho các doanh nghiệp lớn nhỏ trong nền kinh tế Việt Nam. Liên hệ Meslab Dong-Han nếu bạn cần hỗ trợ, tư vấn liên quan đến chủ đề này.

MES LAB

MES LAB (hoặc Meslab) là Cộng đồng Kỹ thuật Công nghiệp đầu tiên tại Việt Nam (từ 2006) và hiện nay đang tập trung sâu vào Kết nối Đổi mới, R&D, Phát triển sản phẩm cho Doanh nghiệp Sản xuất công nghiệp.
Dong-Han DHRC (gọi tắt là Dong-Han) là đơn vị liên kết của MES LAB chuyên tư vấn xây dựng bộ phận R&D và tổ chức vận hành hoạt động R&D sản phẩm trong Doanh nghiệp.

1 Comment Leave a Reply

Leave a Reply

Your email address will not be published.

Don't Miss

MESLAB – 베트남 산업 시장 진출의 창구

베트남은 강력한 산업 부문을 가진 빠르게 성장하는 경제입니다. 이 시장에

[Tech Series 04] Nước Hydrogen và Ion kiềm trong Megatrend “Sống khoẻ” – Giải pháp công nghệ và thiết kế sản phẩm cho máy lọc nước gia đình

Trong thời đại mà “sống khỏe” trở thành một megatrend,