DT#04: Giai đoạn Discover (phần 2): Công cụ trực quan hoá insight – từ dữ liệu thô đến chân dung khách hàng rõ nét

Đây là bài số 4 trong chuỗi bài “Design thinking cho sáng tạo & phát triển sản phẩm mới: Thấu cảm tạo đột phá” nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ bản chất, giá trị cốt lõi và ứng dụng của Tư duy Thiết kế (Design Thinking) trong hành trình đổi mới và phát triển sản phẩm.

Trong bài viết trước (DT#03), chúng ta đã cùng nhau khám phá tầm quan trọng của việc Thấu cảm (Empathy) và các phương pháp cốt lõi như Quan sát, Phỏng vấn sâu, Nhập vai để thu thập thông tin về người dùng trong giai đoạn Discover. Sau những nỗ lực đó, đội ngũ của bạn có thể đang sở hữu một “kho tàng” dữ liệu thô: hàng trang ghi chép phỏng vấn, hàng giờ video quan sát, vô số ghi chú và hình ảnh…

Tuy nhiên, dữ liệu thô chỉ thực sự trở nên giá trị khi chúng được phân tích, tổng hợp và chuyển hóa thành những hiểu biết sâu sắc (insights) có thể hành động được. Làm thế nào để biến mớ thông tin rời rạc, đôi khi có vẻ mâu thuẫn, thành một bức tranh mạch lạc về người dùng? Làm sao để cả đội ngũ có cùng một cách hiểu về khách hàng mục tiêu, về những khó khăn và mong muốn thực sự của họ? Làm sao để những phát hiện này không bị “bỏ quên” trong các thư mục lưu trữ?

Câu trả lời nằm ở việc trực quan hóa insight. Giai đoạn Discover không chỉ dừng lại ở việc thu thập dữ liệu, mà còn cần các công cụ mạnh mẽ để “giải mã” và trình bày những dữ liệu đó một cách dễ hiểu, dễ chia sẻ và dễ dàng sử dụng cho các bước tiếp theo trong quy trình Design Thinking.

Tại sao cần trực quan hóa Insight?

Việc dành thời gian và nỗ lực để tổng hợp và trực quan hóa dữ liệu nghiên cứu người dùng mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Tạo ra sự hiểu biết chung (Shared Understanding): Các công cụ trực quan như bản đồ, biểu đồ, chân dung… giúp tất cả thành viên trong đội ngũ (kể cả những người không trực tiếp tham gia nghiên cứu) có cùng một cái nhìn, cùng một ngôn ngữ khi nói về người dùng. Điều này phá vỡ các “silo” thông tin và tạo nền tảng cho sự hợp tác hiệu quả.
  • Dễ dàng nhận diện mẫu hình (Pattern Recognition): Khi thông tin được sắp xếp và trình bày một cách có cấu trúc, chúng ta dễ dàng nhận ra các xu hướng, các điểm chung, những mâu thuẫn hoặc những điểm bất thường trong hành vi và suy nghĩ của người dùng – những thứ có thể bị bỏ sót nếu chỉ đọc qua các ghi chép đơn lẻ.
  • Tăng cường sự thấu cảm (Enhanced Empathy):** Việc “nhìn thấy” người dùng thông qua các công cụ trực quan (như chân dung khách hàng) giúp chúng ta kết nối cảm xúc tốt hơn, dễ dàng đặt mình vào vị trí của họ hơn là chỉ tiếp xúc với các con số hay dữ liệu khô khan.
  • Tập trung vào điều cốt lõi: Giúp đội ngũ chắt lọc những thông tin quan trọng nhất, tránh bị sa đà vào những chi tiết vụn vặt, và tập trung nguồn lực vào việc giải quyết những vấn đề thực sự có ý nghĩa đối với người dùng.
  • Tạo nền tảng cho các bước tiếp theo: Những insight được trực quan hóa rõ ràng là đầu vào quan trọng cho giai đoạn Define (Xác định vấn đề) và Ideate (Lên ý tưởng giải pháp).

Bộ công cụ “giải mã” người dùng: Empathy Map, Personas, và Customer Journey Map

Có rất nhiều công cụ để tổng hợp và trực quan hóa insight. Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ba công cụ nền tảng và được sử dụng phổ biến nhất trong giai đoạn Discover của Design Thinking:

1. Bản đồ thấu cảm (Empathy Map): Đặt mình vào góc nhìn của người dùng

Empathy Map là một công cụ cộng tác tuyệt vời giúp đội ngũ cùng nhau tổng hợp và hình dung những gì đã biết về một nhóm người dùng cụ thể, tập trung vào trải nghiệm cảm quan và cảm xúc của họ. Nó giúp chúng ta trả lời câu hỏi: “Người dùng này đang thực sự trải qua điều gì?”.

Cấu trúc phổ biến: Một Empathy Map thường được chia thành các phần chính, xoay quanh người dùng ở trung tâm:

  • Says (Nói): Những gì người dùng nói ra thành lời trong các cuộc phỏng vấn hoặc khi tương tác. Đây là những trích dẫn trực tiếp.
  • Thinks (Nghĩ): Những gì người dùng có thể đang suy nghĩ trong đầu nhưng không nói ra. Điều này thường được suy luận từ hành vi, ngôn ngữ cơ thể và những gì họ nói. Đây là phần cần đào sâu.
  • Does (Làm): Những hành vi, hành động cụ thể mà chúng ta quan sát được người dùng thực hiện.
  • Feels (Cảm thấy): Trạng thái cảm xúc của người dùng (ví dụ: bối rối, lo lắng, hào hứng, thất vọng…). Phần này cũng thường được suy luận và liên kết chặt chẽ với ô “Thinks”.
  • (Thường bổ sung thêm) Pains (Nỗi đau): Những khó khăn, trở ngại, rủi ro, sự thất vọng lớn nhất của người dùng là gì?
  • (Thường bổ sung thêm) Gains (Mong muốn/Lợi ích): Họ thực sự muốn đạt được điều gì? Mục tiêu, khát khao, định nghĩa thành công của họ là gì?

Cách xây dựng và sử dụng:

  • Tập hợp đội ngũ lại quanh một tấm bảng trắng hoặc công cụ trực tuyến.
  • Chọn một nhóm người dùng (hoặc một Persona nếu đã có) để tập trung xây dựng bản đồ.
  • Cùng nhau xem lại dữ liệu nghiên cứu (ghi chép, video, ảnh…).
  • Sử dụng giấy nhớ (sticky notes), mỗi ghi chú một ý, và dán vào các ô tương ứng trên bản đồ. Khuyến khích mọi người đóng góp.
  • Thảo luận, nhóm các ý tưởng tương đồng, tìm ra các mâu thuẫn (ví dụ: Says khác Does) và xác định những Pains & Gains nổi bật nhất.

Ví dụ (Người mua hàng trên sàn TMĐT Việt Nam): Một Empathy Map có thể cho thấy người dùng này Nói rằng họ “thích sự tiện lợi, nhiều lựa chọn”, nhưng lại Làm việc so sánh giá rất kỹ, đọc rất nhiều review; họ Suy nghĩ & Cảm thấy “lo lắng về chất lượng hàng hóa”, “sợ bị lừa đảo” (Pains) nhưng cũng “mong muốn mua được đồ tốt giá rẻ”, “thích cảm giác săn được sale” (Gains).

Empathy Map giúp cả đội nhanh chóng nhập tâm vào người dùng và có cái nhìn đa chiều về trải nghiệm của họ.

2. Chân dung khách hàng (Personas): Phác họa hình mẫu người dùng điển hình

Personas là những hồ sơ hư cấu, đại diện cho các nhóm người dùng mục tiêu chính của bạn, được xây dựng dựa trên dữ liệu nghiên cứu thực tế. Chúng không phải là mô tả về một người thật cụ thể, mà là sự tổng hợp các đặc điểm, hành vi, nhu cầu và mục tiêu chung của một nhóm người dùng. Mục đích là tạo ra một hình mẫu dễ nhớ, dễ liên hệ, giúp đội ngũ luôn giữ người dùng làm trung tâm trong suốt quá trình thiết kế và ra quyết định.

Tại sao cần Personas?

  • Tạo sự tập trung: Giúp đội ngũ thiết kế cho một “người” cụ thể thay vì một đám đông mơ hồ “tất cả mọi người”.
  • Xây dựng sự đồng cảm: Khiến người dùng trở nên “thật” hơn, giúp đội ngũ dễ dàng đặt mình vào vị trí của họ.
  • Công cụ giao tiếp: Giúp mọi người trong công ty (kể cả các bộ phận khác như marketing, sale) có cùng một hình dung về khách hàng mục tiêu.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Giúp đánh giá xem một tính năng, một ý tưởng có phù hợp và hữu ích cho người dùng mục tiêu hay không (“Liệu Persona A có dùng cái này không?”).

Các thành phần cốt lõi của một Persona:

  • Ảnh đại diện và Tên: Một cái tên và hình ảnh giúp Persona trở nên sống động (ví dụ: “Chị Mai – Kế toán viên bận rộn”).
  • Thông tin cơ bản (có chọn lọc): Tuổi tác, nghề nghiệp, nơi sống, tình trạng gia đình… chỉ những gì liên quan và ảnh hưởng đến hành vi với sản phẩm/dịch vụ.
  • Mục tiêu (Goals): Điều Persona muốn đạt được trong bối cảnh liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
  • Nhu cầu (Needs): Những yếu tố cần thiết để Persona đạt được mục tiêu.
  • Động lực (Motivations): Lý do sâu xa thúc đẩy họ hành động.
  • Nỗi đau/Khó khăn (Frustrations/Pains): Những rào cản, vấn đề họ đang gặp phải.
  • Hành vi (Behaviors): Cách họ thường làm, thói quen sử dụng công nghệ, sản phẩm liên quan…
  • Trích dẫn (Quote): Một câu nói tóm tắt quan điểm hoặc mong muốn chính của Persona.

Cách xây dựng Personas hiệu quả:

  • Dựa trên dữ liệu thật: Tuyệt đối không “chế” Persona dựa trên cảm tính hay định kiến. Phải xuất phát từ phân tích dữ liệu phỏng vấn, quan sát, khảo sát…
  • Tìm kiếm các mẫu hình: Nhóm những người dùng có hành vi, nhu cầu, mục tiêu, nỗi đau tương đồng lại với nhau.
  • Tập trung vào sự khác biệt chính: Mỗi Persona nên đại diện cho một nhóm người dùng có sự khác biệt rõ rệt về nhu cầu hoặc hành vi cốt lõi.
  • Không cần quá nhiều: Thường thì 2-4 Personas chính là đủ cho một dự án để tránh bị loãng. Chọn những Persona đại diện cho các phân khúc quan trọng nhất.
  • Làm cho Persona “sống động”: Sử dụng hình ảnh, câu chuyện, chi tiết cụ thể để Persona trở nên dễ nhớ và đáng tin cậy.

Ví dụ (Tiếp tục với người mua hàng TMĐT): Ngoài “Chị Mai – Kế toán viên bận rộn”, có thể có Persona “Nam Sinh viên – Săn sale công nghệ” với mục tiêu “Mua đồ công nghệ mới nhất với giá tốt nhất”, nỗi đau “Ngân sách hạn hẹp, dễ bị lừa bởi hàng giả”, hành vi “Theo dõi các kênh review, canh flash sale, tham gia các group chia sẻ mã giảm giá”…

3. Bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map – CJM): Vẽ lại lộ trình trải nghiệm

Customer Journey Map là công cụ trực quan hóa toàn bộ quá trình tương tác của một Persona cụ thể với sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của bạn (hoặc một quy trình chung) để hoàn thành một mục tiêu nhất định. Nó giúp bạn nhìn thấy bức tranh lớn về trải nghiệm của khách hàng, không chỉ tập trung vào một điểm chạm hay một tính năng đơn lẻ.

Tại sao CJM hữu ích?

  • Hiểu trải nghiệm End-to-End: Cho thấy toàn bộ các bước người dùng đi qua, từ lúc bắt đầu có nhu cầu đến khi hoàn thành mục tiêu và cả sau đó.
  • Xác định các điểm chạm (Touchpoints): Nhận diện tất cả các kênh, phương tiện, con người mà người dùng tương tác trong suốt hành trình.
  • Phát hiện “Điểm đau” (Pain Points): Tìm ra những khó khăn, trở ngại, điểm gây thất vọng trong từng bước của hành trình.
  • Tìm kiếm Cơ hội (Opportunities): Xác định những điểm có thể cải thiện trải nghiệm, tạo ra sự hài lòng hoặc giá trị mới cho người dùng.
  • Tạo sự đồng thuận trong đội ngũ: Giúp mọi người cùng nhìn nhận trải nghiệm từ góc độ của khách hàng.

Các thành phần thường có trong CJM:

  • Persona & Kịch bản (Scenario): Bản đồ này dành cho ai và trong tình huống nào? Mục tiêu của họ là gì?
  • Các Giai đoạn (Phases/Stages): Các bước chính của hành trình (ví dụ: Nhận thức -> Nghiên cứu -> Quyết định -> Mua hàng -> Sử dụng -> Hỗ trợ).
  • Hành động (Actions): Việc làm cụ thể của Persona ở mỗi giai đoạn.
  • Suy nghĩ (Thoughts): Những gì Persona suy nghĩ, băn khoăn ở mỗi giai đoạn.
  • Cảm xúc (Emotions): Trải nghiệm cảm xúc (thường biểu diễn bằng đường lên xuống) qua các giai đoạn.
  • Điểm chạm (Touchpoints): Các kênh tương tác (website, app, cửa hàng, quảng cáo, nhân viên…).
  • Điểm đau (Pain Points): Những khó khăn, vấn đề gặp phải.
  • Cơ hội (Opportunities): Ý tưởng cải thiện hoặc giải pháp tiềm năng.

Cách xây dựng CJM:

  • Chọn Persona và Kịch bản cụ thể.
  • Xác định các giai đoạn chính dựa trên logic hoặc dữ liệu nghiên cứu.
  • Lấp đầy thông tin cho từng giai đoạn bằng dữ liệu từ phỏng vấn (hỏi về trải nghiệm quá khứ), quan sát, nhật ký người dùng…
  • Đặc biệt chú trọng việc xác định chính xác các Pain Points và brainstorm các Opportunities tương ứng.
  • Sử dụng dạng bảng biểu hoặc sơ đồ trực quan.

Ví dụ (Hành trình Chị Mai mua máy xay sinh tố online): Các giai đoạn có thể là: 1. Nhận ra nhu cầu (máy cũ hỏng) -> 2. Tìm kiếm thông tin (lên mạng search, hỏi bạn bè) -> 3. So sánh lựa chọn (đọc review, so giá các shop) -> 4. Đặt hàng & Thanh toán -> 5. Nhận hàng & Sử dụng -> 6. Bảo hành (nếu có). Tại mỗi giai đoạn, cần phân tích hành động, suy nghĩ, cảm xúc, điểm chạm, nỗi đau (ví dụ: quá nhiều lựa chọn khó quyết định, thông tin mô tả sản phẩm không đủ, phí ship cao, chờ hàng lâu, khó liên hệ shop khi cần hỗ trợ…) và cơ hội cải thiện.

Sức mạnh của sự kết hợp

Empathy Map, Personas và Customer Journey Map không loại trừ lẫn nhau mà thường bổ trợ cho nhau rất tốt. Bạn có thể bắt đầu với Empathy Map để có cái nhìn tổng quan về tâm trí người dùng, sau đó xây dựng Personas để cụ thể hóa các nhóm người dùng chính, và cuối cùng dùng CJM để đi sâu vào trải nghiệm chi tiết của từng Persona trong một kịch bản cụ thể.

Việc sử dụng các công cụ trực quan này giúp biến những dữ liệu nghiên cứu tưởng chừng khô khan, rời rạc thành những câu chuyện sống động, những hiểu biết sâu sắc và có thể hành động được. Chúng là cầu nối vững chắc giữa giai đoạn thấu hiểu người dùng (Discover) và việc xác định đúng vấn đề cần giải quyết (Define) – bước tiếp theo trong hành trình Double Diamond.

Key Takeaway: Biến dữ liệu thành insight, insight thành hành động

Giai đoạn Discover không chỉ là thu thập thông tin, mà quan trọng hơn là phải tổng hợp và thấu hiểu được những thông tin đó. Các công cụ trực quan hóa như Empathy Map, Personas và Customer Journey Map chính là chìa khóa giúp đội ngũ của bạn làm được điều này.

Chúng giúp chuyển hóa dữ liệu thô thành những insight ý nghĩa, xây dựng sự đồng cảm sâu sắc và tạo ra một hiểu biết chung về người dùng trong toàn đội. Khi mọi người cùng nhìn vào Empathy Map, cùng thảo luận về Persona “Chị Mai”, cùng phân tích CJM, những quyết định về sản phẩm, về tính năng, về quy trình sẽ trở nên tập trung vào người dùng hơn, nhất quán hơn và cuối cùng là hiệu quả hơn.

Đây chính là bước đệm vững chắc để chúng ta tự tin bước vào giai đoạn Define – xác định đúng vấn đề cần giải quyết – trong hành trình Design Thinking.

Về tác giả: TS. Trần Anh Tuấn, cùng với Meslab Dong-Han, đã tiên phong đưa Design Thinking vào ứng dụng thực tiễn cho Phát triển sản phẩm tại Việt Nam, khởi đầu bằng cuốn “Cẩm nang Phát triển sản phẩm” năm 2015 và tiếp nối qua hàng loạt dự án tư vấn, đào tạo cho các doanh nghiệp lớn nhỏ trong nền kinh tế Việt Nam. Liên hệ Meslab Dong-Han nếu bạn cần hỗ trợ, tư vấn liên quan đến chủ đề này.

MES LAB

MES LAB (hoặc Meslab) là Cộng đồng Kỹ thuật Công nghiệp đầu tiên tại Việt Nam (từ 2006) và hiện nay đang tập trung sâu vào Kết nối Đổi mới, R&D, Phát triển sản phẩm cho Doanh nghiệp Sản xuất công nghiệp.
Dong-Han DHRC (gọi tắt là Dong-Han) là đơn vị liên kết của MES LAB chuyên tư vấn xây dựng bộ phận R&D và tổ chức vận hành hoạt động R&D sản phẩm trong Doanh nghiệp.

Leave a Reply

Your email address will not be published.

Don't Miss