PDD#11: Lập Kế hoạch Phát triển Sản phẩm & Xây dựng Tuyên bố Nhiệm vụ

Mẫu Problem Definition của dự án.

(Bài 11 trong chuỗi “Nâng tầm Sức cạnh tranh Doanh nghiệp Việt qua Thiết kế và Phát triển Sản phẩm Chuyên nghiệp”)

Trong bài viết PDD#10, chúng ta đã khám phá phần đầu của Giai đoạn 2 – REQUIRE (Yêu cầu) trong quy trình PRIME: Xác định các yếu tố chiến lược cốt lõi, bao gồm chiến lược sản phẩm, phân khúc thị trường, chiến lược cạnh tranh và công nghệ. Một chiến lược rõ ràng là điều kiện cần, nhưng chưa đủ để đảm bảo dự án Phát triển Sản phẩm Mới (NPD) đi đến thành công.

Bước tiếp theo, và cũng cực kỳ quan trọng trong giai đoạn REQUIRE, là chuyển hóa chiến lược đó thành một kế hoạch hành động khả thi và một Tuyên bố Nhiệm vụ (Mission Statement) rõ ràng, thống nhất cho toàn đội ngũ. Nếu thiếu bước này, chiến lược dù hay đến mấy cũng chỉ nằm trên giấy, và dự án rất dễ rơi vào tình trạng “đầu voi đuôi chuột” hoặc trở thành những “dự án không bao giờ kết thúc”. [source: 1273-1281]

Tại sao Cần Lập Kế hoạch Chi tiết sau khi có Chiến lược?

Nhiều doanh nghiệp nóng lòng muốn bắt tay ngay vào sáng tạo ý tưởng sau khi đã có định hướng chiến lược. Tuy nhiên, việc lập kế hoạch không phải là một bước thủ tục rườm rà, mà là hoạt động thiết yếu để:

  • Kiểm tra tính khả thi: Đảm bảo rằng chiến lược đề ra có thể thực hiện được với nguồn lực (con người, tài chính, thời gian, công nghệ…) hiện có hoặc có thể huy động của công ty.
  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Xác định rõ cần bao nhiêu nhân lực, ngân sách, thiết bị… cho từng giai đoạn, tránh xung đột hoặc thiếu hụt giữa chừng.
  • Tạo lộ trình rõ ràng: Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các công việc cụ thể, các mốc thời gian (milestones) để dễ dàng theo dõi và quản lý tiến độ.
  • Thống nhất mục tiêu và kỳ vọng: Giúp tất cả các thành viên trong đội ngũ và các bên liên quan hiểu rõ mục tiêu, phạm vi, và những ràng buộc của dự án.
  • Quản lý rủi ro: Lường trước những khó khăn tiềm ẩn và chuẩn bị phương án ứng phó.

Nói cách khác, kế hoạch chi tiết chính là cầu nối vững chắc giữa “ý muốn” (chiến lược) và “khả năng thực hiện” (nguồn lực và hành động cụ thể). [source: 1282-1290]

Bước Quan trọng: Kiểm tra và Cân đối Nguồn lực Dự án

Trước khi có thể lập một kế hoạch chi tiết, bước kiểm tra và cân đối nguồn lực là không thể bỏ qua. [source: 1356] Đây là bước “kiểm tra thực tế” 냉혹 (lạnh lùng) để xem liệu chiến lược và tham vọng của chúng ta có phù hợp với năng lực hiện tại hay không.

Quá trình này bao gồm:

  1. Xác định nguồn lực cần thiết: Dựa trên chiến lược đã đề ra, liệt kê tất cả các nguồn lực cần có để hoàn thành dự án:
    • Nhân lực: Số lượng, kỹ năng chuyên môn (kỹ sư cơ khí, điện tử, lập trình viên, thiết kế viên, chuyên gia marketing, quản lý dự án…), kinh nghiệm.
    • Tài chính: Ngân sách dự kiến cho từng hạng mục (nghiên cứu, thiết kế, tạo mẫu, thử nghiệm, vật tư, nhân công…).
    • Vật tư & Công nghệ: Nguyên vật liệu, linh kiện đặc thù, công nghệ cần thiết (có sẵn hay phải mua/chuyển giao?).
    • Hạ tầng & Thiết bị: Nhà xưởng, máy móc, thiết bị thử nghiệm, phần mềm chuyên dụng…
    • Mạng lưới: Nhà cung cấp tin cậy, đối tác gia công, kênh phân phối… [source: 1357]
  2. Đánh giá nguồn lực hiện có và khả năng huy động: Công ty đang có sẵn những gì? Những gì có thể dễ dàng huy động thêm (thuê ngoài, mua mới, vay vốn…)? [source: 1361]
  3. So sánh và Cân đối: Đối chiếu giữa nhu cầu và khả năng đáp ứng. [source: 1358, 1363] Đây là lúc cần trả lời thành thật câu hỏi: Chúng ta có đủ sức để thực hiện dự án này với quy mô và mục tiêu như chiến lược đã đề ra không?
  4. Ra quyết định:
    • Nếu nguồn lực đủ hoặc có thể đáp ứng: Tiếp tục lập kế hoạch chi tiết.
    • Nếu nguồn lực thiếu hụt: Cần phải điều chỉnh. Các phương án có thể là: cắt giảm bớt tính năng/phạm vi dự án, thay đổi công nghệ sử dụng, tìm kiếm thêm nguồn lực (đầu tư, hợp tác), điều chỉnh lại chiến lược, hoặc thậm chí tạm dừng/hủy bỏ dự án để tránh rủi ro lớn hơn. [source: 1359, 1364]

Việc đánh giá nguồn lực cũng cần đặt trong bối cảnh tổng thể của danh mục dự án (portfolio) mà công ty đang hoặc sẽ triển khai, để đảm bảo sự phân bổ hợp lý và tránh quá tải. [source: 1360]

Sự cần thiết của một Kế hoạch Thực thi Chi tiết

Sau khi đã “liệu cơm gắp mắm” thông qua việc kiểm tra nguồn lực và điều chỉnh chiến lược (nếu cần), bước tiếp theo là xây dựng một kế hoạch thực thi chi tiết. [source: 1365-1366] Kế hoạch này sẽ trả lời các câu hỏi:

  • Làm gì? Các công việc cụ thể cần thực hiện trong từng giai đoạn là gì? (Work Breakdown Structure – WBS).
  • Ai làm? Ai hoặc bộ phận nào chịu trách nhiệm chính cho từng công việc?
  • Làm khi nào? Thời gian bắt đầu, kết thúc dự kiến cho từng công việc và toàn bộ dự án? Các mốc quan trọng (milestones) cần đạt được là gì?
  • Cần bao nhiêu nguồn lực? Phân bổ cụ thể nhân lực, ngân sách, thiết bị cho từng công việc.

Việc xây dựng kế hoạch chi tiết này thường sử dụng các công cụ quản lý dự án như Sơ đồ Gantt, Sơ đồ PERT để trực quan hóa tiến độ và sự phụ thuộc giữa các công việc.

Lưu ý quan trọng: Các kỹ thuật và công cụ cụ thể để lập và quản lý kế hoạch dự án chi tiết (như WBS, Gantt, PERT, quản lý rủi ro…) sẽ được trình bày sâu hơn trong Bài viết PDD#28 (tương ứng Chương 17 về Quản lý Dự án). Mục tiêu của bước này trong giai đoạn REQUIRE là khẳng định sự cần thiết phải có một kế hoạch thực thi bài bản trước khi chuyển sang giai đoạn IDEATE. [source: 1367-1368]

“Kim chỉ nam” Thống nhất: Xây dựng Tuyên bố Nhiệm vụ (Mission Statement)

Để đảm bảo tất cả mọi người trong đội ngũ, từ lãnh đạo đến nhân viên thực thi, cùng nhìn về một hướng và hiểu rõ mục tiêu cốt lõi của dự án, việc xây dựng một Tuyên bố Nhiệm vụ (Mission Statement) ngắn gọn, súc tích là vô cùng hữu ích. [source: 1369]

Tuyên bố Nhiệm vụ không phải là một bản kế hoạch chi tiết, mà là bản tóm tắt tinh túy nhất của dự án, thường bao gồm các nội dung chính: [source: 1370-1373]

  • Tên sản phẩm/Dự án: Định danh rõ ràng.
  • Mô tả sản phẩm ngắn gọn: Nêu bật bản chất và lợi ích cốt lõi của sản phẩm (khoảng 1-2 câu).
  • Mục tiêu kinh doanh chính: Sản phẩm này giúp công ty đạt được điều gì? (Ví dụ: % thị phần, doanh thu X tỷ đồng, trở thành người dẫn đầu phân khúc Y…).
  • Thị trường mục tiêu (Sơ cấp & Thứ cấp): Khách hàng chính và các nhóm khách hàng tiềm năng khác.
  • Các giả định và ràng buộc chính: Những yếu tố nền tảng hoặc giới hạn quan trọng (ví dụ: sử dụng công nghệ Z, ngân sách không quá Y, ra mắt trước ngày X…).
  • Các bên liên quan (Stakeholders): Liệt kê các nhóm người/bộ phận chính có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án (đội ngũ phát triển, nhà cung cấp, khách hàng mục tiêu, ban lãnh đạo…).

Ví dụ Tuyên bố Nhiệm vụ cho dự án đèn MLED (MES LAB – 2017): [source: 1374-1380]

Tên sản phẩm: Đèn LED để bàn MLED.
Mô tả sản phẩm: Là sản phẩm đèn bàn học tập, làm việc sử dụng bóng LED, có khả năng điều khiển đơn giản, dễ dùng, kiểu dáng bắt mắt, giá hợp lý và có thể sử dụng khi mất điện.
Mục tiêu kinh doanh cơ bản: Đáp ứng nhu cầu về đèn LED học tập, làm việc cần hình thức bắt mắt hơn và học sinh sinh viên cần sử dụng khi mất điện. Mục tiêu thứ cấp là xây dựng MES LAB như một công ty thiết kế và phát triển sản phẩm chuyên nghiệp.
Khách hàng sơ cấp: Học sinh, sinh viên.
Khách hàng thứ cấp: Người cần làm việc tại nhà, các bên thiết kế nội thất.
Giả thiết và ràng buộc: Nhóm thiết kế gồm 3 người, thời gian tiến hành dự án 20 ngày, mạng lưới gia công, tạo mẫu và sản xuất có thể sắp xếp được, nguyên vật liệu sẵn có.
Các bên liên quan: Nhóm thiết kế MES LAB, các nhà cung cấp vật liệu, nhà xưởng, nguyên liệu vận hành, khách hàng.

Tuyên bố Nhiệm vụ đóng vai trò như một “kim chỉ nam”, giúp đội ngũ giữ vững định hướng và đưa ra các quyết định nhất quán trong suốt quá trình phát triển sản phẩm.

Kết nối các Mảnh ghép trong Giai đoạn REQUIRE

Như vậy, phần lập kế hoạch trong giai đoạn REQUIRE không chỉ đơn thuần là vẽ ra một lịch trình. Nó bắt đầu từ việc kiểm tra tính khả thi của chiến lược thông qua đánh giá nguồn lực, xác định sự cần thiết phải có một lộ trình thực thi chi tiết, và cuối cùng là đúc kết lại định hướng cốt lõi thông qua Tuyên bố Nhiệm vụ.

Việc thực hiện bài bản các bước này, với sự hỗ trợ của các phương pháp và công cụ phù hợp (như các biểu mẫu Mẫu 5.1, 5.2 trong RDI Toolkit của MES LAB [source: 1437, 1441]), sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng dự án NPD không chỉ có chiến lược hay mà còn có kế hoạch triển khai khả thi và được tất cả mọi người thấu hiểu, đồng thuận.

Kết luận

Chiến lược sản phẩm cung cấp hướng đi, còn kế hoạch phát triển sản phẩm và Tuyên bố Nhiệm vụ là bản đồ chi tiết và la bàn để đi đến đích. Việc kiểm tra nguồn lực kỹ lưỡng và xây dựng một Tuyên bố Nhiệm vụ rõ ràng trong giai đoạn REQUIRE là những bước không thể thiếu để đảm bảo dự án NPD đi đúng hướng, khả thi và nhận được sự đồng thuận cao từ đội ngũ.

Hoàn thành tốt việc lập kế hoạch và xác định nhiệm vụ sẽ tạo tiền đề vững chắc cho bước tiếp theo trong giai đoạn REQUIRE: định nghĩa các tính năng và cấu hình kỹ thuật chi tiết cho sản phẩm.

Câu hỏi thảo luận: Các dự án phát triển sản phẩm tại công ty bạn có thường xây dựng Tuyên bố Nhiệm vụ (Mission Statement) không? Nếu có, nó mang lại lợi ích gì?

Trong bài viết tới (PDD#12), chúng ta sẽ tìm hiểu cách Xác định Tính năng & Cấu hình Kỹ thuật Sản phẩm (Specifications) – bước cuối cùng để hoàn thiện Giai đoạn REQUIRE trước khi bước vào sáng tạo ý tưởng.

MES LAB (Dong-Han) có kinh nghiệm tư vấn xây dựng kế hoạch và quản lý dự án Phát triển Sản phẩm Mới hiệu quả. Liên hệ chúng tôi để tìm hiểu thêm.

MES LAB

MES LAB (hoặc Meslab) là Cộng đồng Kỹ thuật Công nghiệp đầu tiên tại Việt Nam (từ 2006) và hiện nay đang tập trung sâu vào Kết nối Đổi mới, R&D, Phát triển sản phẩm cho Doanh nghiệp Sản xuất công nghiệp.
Dong-Han DHRC (gọi tắt là Dong-Han) là đơn vị liên kết của MES LAB chuyên tư vấn xây dựng bộ phận R&D và tổ chức vận hành hoạt động R&D sản phẩm trong Doanh nghiệp.

Leave a Reply

Your email address will not be published.

Don't Miss